--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lữ đoàn trưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lữ đoàn trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lữ đoàn trưởng
+
Brigadier
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
lữ đoàn trưởng
:
Brigadier
+
đánh võ
:
Give a boxing demonstration
+
gión
:
PinchGión mấy hạt lạcTo pinch a few ground-nutsGión một gión thuốc cho vào điếu càyTo take a pinch of tobacco and put it in a bammboo hubble-bubble pipe
+
gnarly
:
lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
+
sư phạm
:
pedagogy, pedagogics